catalytical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalytical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalytical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalytical.

Từ điển Anh Việt

  • catalytical

    /,kætə'litik/ (catalytical) /,kætə'litik/

    * tính từ

    (hoá học) xúc tác

    catalytic process: phương pháp xúc tác