catalytic dehydration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalytic dehydration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalytic dehydration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalytic dehydration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalytic dehydration

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khử nước xúc tác