catalyst residence time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalyst residence time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalyst residence time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalyst residence time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalyst residence time

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời gian có mặt xúc tác