catalyst hold-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catalyst hold-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalyst hold-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalyst hold-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catalyst hold-up
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
liều xúc tác
lượng xúc tác duy trì
Từ liên quan
- catalyst
- catalyst bed
- catalyst case
- catalyst life
- catalyst test
- catalyst unit
- catalyst space
- catalyst charge
- catalyst damage
- catalyst poison
- catalyst stream
- catalyst chamber
- catalyst coating
- catalyst cracker
- catalyst furnace
- catalyst hold-up
- catalyst mixture
- catalyst support
- catalyst surface
- catalyst activity
- catalyst recovery
- catalyst container
- catalyst diversity
- catalyst poisoning
- catalyst stripping
- catalyst efficiency
- catalyst residence time
- catalyst regulating system
- catalyst substrate or support
- catalyst degradation or deterioration