catalyst case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalyst case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalyst case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalyst case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalyst case

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ngăn xúc tác