catalyst life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catalyst life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catalyst life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catalyst life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catalyst life

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tuổi thọ xúc tác