casing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
casing
/'keisiɳ/
* danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber: dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
casing
(Tech) vỏ, bao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casing
* kinh tế
màng bọc
màng ruột
phí đóng thùng
sự vô thùng
vỏ
* kỹ thuật
áo
bao
bệ
bơm ly tâm
cácte
cái bao
cái vỏ
cat te
đai
đế
giá
hòm khuôn
hộp
hộp đựng
khoang
khung khuôn
khuôn cửa
khuôn cửa sổ
lồng
lớp bọc
lớp phủ
ngăn
màng bao
máy quạt gió
ống chống
ống chống (giếng khoan)
ống lót
ống lót vách
tạo khuôn
thành
thiết bị lạnh
ván khuôn
vỏ
vỏ bao
vỏ máy
ô tô:
cạnh vỏ
hóa học & vật liệu:
chống ống (khoan)
cơ khí & công trình:
hộ
hộp bảo vệ
xây dựng:
ống bọc ngoài
sự đặt ống lót
vỏ bọc
điện lạnh:
vỏ giàn lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casing
the outermost covering of a pneumatic tire
the enclosing frame around a door or window opening
the casings had rotted away and had to be replaced
Synonyms: case
Similar:
shell: the housing or outer covering of something
the clock has a walnut case
Synonyms: case
case: look over, usually with the intention to rob
They men cased the housed
encase: enclose in, or as if in, a case
my feet were encased in mud
- casing
- casing dog
- casing fat
- casing tub
- casing ends
- casing grab
- casing head
- casing hook
- casing line
- casing nail
- casing pile
- casing pipe
- casing ring
- casing room
- casing shoe
- casing trim
- casing chute
- casing clamp
- casing cover
- casing depth
- casing float
- casing knife
- casing paper
- casing point
- casing slime
- casing table
- casing tongs
- casing wagon
- casing clutch
- casing collar
- casing curing
- casing cutter
- casing hanger
- casing packer
- casing ripper
- casing roller
- casing spears
- casing spider
- casing string
- casing machine
- casing of pile
- casing soaking
- casinghead gas
- casing elevator
- casing expander
- casing pressure
- casing splitter
- casing-head gas
- casing of furnace
- casing perforator