casing clamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casing clamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casing clamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casing clamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casing clamp

    * kỹ thuật

    dây đai ống

    vòng kẹp nối ống

    xây dựng:

    bao đựng kẹp

    kẹp ván khuôn

    hóa học & vật liệu:

    vòng kẹp giữ ống chống