casing elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casing elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casing elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casing elevator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casing elevator
* kỹ thuật
xây dựng:
thang máy có khung bọc
Từ liên quan
- casing
- casing dog
- casing fat
- casing tub
- casing ends
- casing grab
- casing head
- casing hook
- casing line
- casing nail
- casing pile
- casing pipe
- casing ring
- casing room
- casing shoe
- casing trim
- casing chute
- casing clamp
- casing cover
- casing depth
- casing float
- casing knife
- casing paper
- casing point
- casing slime
- casing table
- casing tongs
- casing wagon
- casing clutch
- casing collar
- casing curing
- casing cutter
- casing hanger
- casing packer
- casing ripper
- casing roller
- casing spears
- casing spider
- casing string
- casing machine
- casing of pile
- casing soaking
- casinghead gas
- casing elevator
- casing expander
- casing pressure
- casing splitter
- casing-head gas
- casing of furnace
- casing perforator