casing elevator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casing elevator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casing elevator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casing elevator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casing elevator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thang máy có khung bọc