carriage return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carriage return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carriage return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carriage return.
Từ điển Anh Việt
carriage return
(Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carriage return
* kinh tế
lượt về của xe chuyển hàng
* kỹ thuật
ký tự xuống dòng
phím xuống dòng
trở về
toán & tin:
chuyển dòng
đầu in quay về
sự trở về đầy dòng
xuống dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carriage return
the operation that prepares for the next character to be printed or displayed as the first character on a line
Từ liên quan
- carriage
- carriageway
- carriage dog
- carriage way
- carriage-dog
- carriage-way
- carriageable
- carriage bolt
- carriage free
- carriage jack
- carriage lock
- carriage note
- carriage paid
- carriage road
- carriage rope
- carriage-free
- carriage-paid
- carriage clamp
- carriage house
- carriage piece
- carriage trade
- carriage-clock
- carriage by air
- carriage by sea
- carriage charge
- carriage grease
- carriage rebate
- carriage return
- carriage saddle
- carriage wrench
- carriage-fellow
- carriage and one
- carriage by rail
- carriage by road
- carriage control
- carriage forward
- carriage inwards
- carriage on deck
- carriage paid to
- carriage release
- carriage-builder
- carriage-forward
- carriage and pair
- carriage contract
- carriage expenses
- carriage of cargo
- carriage outwards
- carriageway width
- carriage return-cr
- carriage-way width