carriage return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carriage return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carriage return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carriage return.

Từ điển Anh Việt

  • carriage return

    (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carriage return

    * kinh tế

    lượt về của xe chuyển hàng

    * kỹ thuật

    ký tự xuống dòng

    phím xuống dòng

    trở về

    toán & tin:

    chuyển dòng

    đầu in quay về

    sự trở về đầy dòng

    xuống dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carriage return

    the operation that prepares for the next character to be printed or displayed as the first character on a line