carriage control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carriage control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carriage control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carriage control.

Từ điển Anh Việt

  • carriage control

    (Tech) điều khiển bộ lên giấy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carriage control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển con trượt

    toán & tin:

    sự điều khiển ổ trượt