carriage-forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carriage-forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carriage-forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carriage-forward.

Từ điển Anh Việt

  • carriage-forward

    /'kæridʤ'fɔ:wə:d/

    * phó từ

    người nhận phải trả cước