carousing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carousing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carousing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carousing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carousing

    Similar:

    carouse: engage in boisterous, drunken merrymaking

    They were out carousing last night

    Synonyms: roister, riot

    bacchanalian: used of riotously drunken merrymaking

    a night of bacchanalian revelry

    carousing bands of drunken soldiers

    orgiastic festivity

    Synonyms: bacchanal, bacchic, orgiastic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).