orgiastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orgiastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orgiastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orgiastic.

Từ điển Anh Việt

  • orgiastic

    /ɔ:'gæstik/

    * tính từ

    trác táng, truy hoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orgiastic

    used of frenzied sexual activity

    Similar:

    bacchanalian: used of riotously drunken merrymaking

    a night of bacchanalian revelry

    carousing bands of drunken soldiers

    orgiastic festivity

    Synonyms: bacchanal, bacchic, carousing