carnot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnot
French physicist who founded thermodynamics (1796-1832)
Synonyms: Sadi Carnot, Nicolas Leonard Sadi Carnot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).