nicolas leonard sadi carnot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nicolas leonard sadi carnot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nicolas leonard sadi carnot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nicolas leonard sadi carnot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nicolas leonard sadi carnot

    Similar:

    carnot: French physicist who founded thermodynamics (1796-1832)

    Synonyms: Sadi Carnot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).