carnot cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnot cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnot cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnot cycle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnot cycle
a cycle (of expansion and compression) of an idealized reversible heat engine that does work without loss of heat
Synonyms: Carnot's ideal cycle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).