carnotite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carnotite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnotite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnotite.

Từ điển Anh Việt

  • carnotite

    * danh từ

    (khoáng chất) cacnotit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carnotite

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cacnotit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carnotite

    a yellow radioactive mineral; an ore of uranium and radium and vanadium