cardiopulmonary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiopulmonary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiopulmonary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiopulmonary.

Từ điển Anh Việt

  • cardiopulmonary

    * tính từ

    (y học) thuộc tim phổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiopulmonary

    of or pertaining to or affecting both the heart and the lungs and their functions

    cardiopulmonary resuscitation

    Synonyms: cardiorespiratory