cardiopulmonary exercise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiopulmonary exercise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiopulmonary exercise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiopulmonary exercise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiopulmonary exercise

    exercise intended to strengthen the circulatory system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).