cardiopulmonary arrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiopulmonary arrest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiopulmonary arrest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiopulmonary arrest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiopulmonary arrest

    Similar:

    asystole: absence of systole; failure of the ventricles of the heart to contract (usually caused by ventricular fibrillation) with consequent absence of the heart beat leading to oxygen lack and eventually to death

    Synonyms: cardiac arrest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).