cardiopulmonary bypass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiopulmonary bypass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiopulmonary bypass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiopulmonary bypass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiopulmonary bypass

    * kỹ thuật

    y học:

    tim phổi nhân tạo