calorific value of a fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calorific value of a fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorific value of a fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorific value of a fuel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calorific value of a fuel

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu