cacao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cacao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacao.
Từ điển Anh Việt
cacao
/kekɑ:ou/
* danh từ
(như) cacao-tree
hột cacao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cacao
tropical American tree producing cacao beans
Synonyms: cacao tree, chocolate tree, Theobroma cacao
Từ liên quan
- cacao
- cacao oil
- cacao red
- cacao bean
- cacao hush
- cacao mill
- cacao moth
- cacao tree
- cacao-tree
- cacao beans
- cacao brown
- cacao meter
- cacao shell
- cacao butter
- cacao industry
- cacao cake meal
- cacao beans silo
- cacao nibs blend
- cacao pod chopper
- cacao bean cleaner
- cacao bean roaster
- cacao butter filter
- cacao beans separator
- cacao cake pre-breaker
- cacao bean sorting machine
- cacao bean cleaning and grading machine