cacao cake meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cacao cake meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacao cake meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacao cake meal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cacao cake meal
* kinh tế
bột khô dầu cacao
Từ liên quan
- cacao
- cacao oil
- cacao red
- cacao bean
- cacao hush
- cacao mill
- cacao moth
- cacao tree
- cacao-tree
- cacao beans
- cacao brown
- cacao meter
- cacao shell
- cacao butter
- cacao industry
- cacao cake meal
- cacao beans silo
- cacao nibs blend
- cacao pod chopper
- cacao bean cleaner
- cacao bean roaster
- cacao butter filter
- cacao beans separator
- cacao cake pre-breaker
- cacao bean sorting machine
- cacao bean cleaning and grading machine