cacao-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacao-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacao-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacao-tree.

Từ điển Anh Việt

  • cacao-tree

    /kə'kɑ:outri:/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao)