bugle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bugle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugle.

Từ điển Anh Việt

  • bugle

    /'bju:gl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hạ khô

    * danh từ

    hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)

    * danh từ

    (quân sự) kèn

    (săn bắn) tù và

    * động từ

    (quân sự) thổi kèn

    (săn bắn) thổi tù và

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bugle

    a brass instrument without valves; used for military calls and fanfares

    any of various low-growing annual or perennial evergreen herbs native to Eurasia; used for ground cover

    Synonyms: bugleweed

    a tubular glass or plastic bead sewn onto clothing for decoration

    play on a bugle