bugler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bugler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugler.
Từ điển Anh Việt
bugler
/'bju:glə/
* danh từ
(quân sự) lính kèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bugler
someone who plays a bugle