bronte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bronte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bronte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bronte
English novelist; youngest of three Bronte sisters (1820-1849)
Synonyms: Anne Bronte
English novelist; one of three Bronte sisters (1818-1848)
Synonyms: Emily Bronte, Emily Jane Bronte, Currer Bell
English novelist; oldest of three Bronte sisters (1816-1855)
Synonyms: Charlotte Bronte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).