charlotte bronte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charlotte bronte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlotte bronte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlotte bronte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charlotte bronte

    Similar:

    bronte: English novelist; oldest of three Bronte sisters (1816-1855)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).