charlotte corday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlotte corday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlotte corday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlotte corday.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charlotte corday
Similar:
corday: French revolutionary heroine (a Girondist) who assassinated Marat (1768-1793)
Synonyms: Marie Anne Charlotte Corday d'Armont
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).