currer bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
currer bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currer bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currer bell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
currer bell
Similar:
bronte: English novelist; one of three Bronte sisters (1818-1848)
Synonyms: Emily Bronte, Emily Jane Bronte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).