emily jane bronte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emily jane bronte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emily jane bronte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emily jane bronte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emily jane bronte
Similar:
bronte: English novelist; one of three Bronte sisters (1818-1848)
Synonyms: Emily Bronte, Currer Bell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).