broil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broil.

Từ điển Anh Việt

  • broil

    /brɔil/

    * danh từ

    thịt nướng

    * động từ

    nướng (thịt)

    broiled chicken: thịt gà nướng

    nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng

    a broiling hot day: một ngày nóng như thiêu như đốt

    to broil with impatience: nóng lòng sốt ruột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broil

    * kinh tế

    cá nướng

    thịt nướng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạch đá sót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broil

    cooking by direct exposure to radiant heat (as over a fire or under a grill)

    Synonyms: broiling, grilling

    cook under a broiler

    broil fish

    Synonyms: oven broil

    heat by a natural force

    The sun broils the valley in the summer

    Synonyms: bake

    Similar:

    bake: be very hot, due to hot weather or exposure to the sun

    The town was broiling in the sun

    the tourists were baking in the heat