broiled chicken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broiled chicken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broiled chicken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broiled chicken.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broiled chicken

    * kinh tế

    gà giò nướng