broiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broiled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broiled
cooked by radiant heat (as over a grill)
Synonyms: grilled
Similar:
broil: cook under a broiler
broil fish
Synonyms: oven broil
broil: heat by a natural force
The sun broils the valley in the summer
Synonyms: bake
bake: be very hot, due to hot weather or exposure to the sun
The town was broiling in the sun
the tourists were baking in the heat
Synonyms: broil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).