broiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broiler.

Từ điển Anh Việt

  • broiler

    /'brɔilə/

    * danh từ

    người hay gây sự, người hay gây gỗ

    * danh từ

    vỉ nướng thịt

    gà giò (để nướng)

    ngày nóng như thiêu như đốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broiler

    * kinh tế

    gà giò

    vỉ nướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broiler

    an oven or part of a stove used for broiling

    flesh of a small young chicken not over 2 1/2 lb suitable for broiling