bride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bride.
Từ điển Anh Việt
bride
/braid/
* danh từ
cô dâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bride
a woman who has recently been married
a woman participant in her own marriage ceremony
Similar:
bridget: Irish abbess; a patron saint of Ireland (453-523)
Synonyms: Saint Bridget, St. Bridget, Brigid, Saint Brigid, St. Brigid, Saint Bride, St. Bride