bridecake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridecake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridecake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridecake.
Từ điển Anh Việt
bridecake
/'braidkeik/
* danh từ
bánh cưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bridecake
Similar:
wedding cake: a rich cake with two or more tiers and covered with frosting and decorations; served at a wedding reception