bride price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bride price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bride price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bride price.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bride price

    money or property given (in some societies) by the bridegroom to the family of his bride

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).