bounty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bounty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounty.
Từ điển Anh Việt
bounty
/'baunti/
* danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bounty
* kinh tế
tiền khuyến khích
tiền làm phúc
tiền thưởng
tiền trợ cấp của chính phủ
tiền từ thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bounty
payment or reward (especially from a government) for acts such as catching criminals or killing predatory animals or enlisting in the military
Synonyms: premium
generosity evidenced by a willingness to give freely
Synonyms: bounteousness
a ship of the British navy; in 1789 part of the crew mutinied against their commander William Bligh and set him afloat in an open boat
Synonyms: H.M.S. Bounty
Similar:
amplitude: the property of copious abundance
Synonyms: bountifulness