bounty-fed farmers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounty-fed farmers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounty-fed farmers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounty-fed farmers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounty-fed farmers

    * kinh tế

    những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp