blunted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blunted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blunted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blunted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blunted
made dull or blunt
Synonyms: dulled
Similar:
blunt: make less intense
blunted emotions
numb: make numb or insensitive
The shock numbed her senses
dull: make dull or blunt
Too much cutting dulls the knife's edge
Synonyms: blunt
Antonyms: sharpen
blunt: make less sharp
blunt the knives
deaden: make less lively, intense, or vigorous; impair in vigor, force, activity, or sensation
Terror blunted her feelings
deaden a sound
Synonyms: blunt
Antonyms: enliven
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).