bluegrass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluegrass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluegrass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluegrass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluegrass

    any of various grasses of the genus Poa

    Synonyms: blue grass

    an area in central Kentucky noted for it bluegrass and thoroughbred horses

    Synonyms: Bluegrass Country, Bluegrass Region

    a type of country music played at a rapid tempo on banjos and guitars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).