blue-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-eyed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue-eyed
favorite
the fair-haired boy of the literary set
Synonyms: fair-haired, white-haired
having blue eyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).