blue-eyed african daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue-eyed african daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-eyed african daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-eyed african daisy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue-eyed african daisy
bushy perennial of South Africa with white or violet flowers; in its native region often clothes entire valley sides in a sheet of color
Synonyms: Arctotis stoechadifolia, Arctotis venusta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).