blue-eyed mary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue-eyed mary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-eyed mary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-eyed mary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue-eyed mary

    eastern United States plant with whorls of blue-and-white flowers

    Synonyms: Collinsia verna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).