blocking voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blocking voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blocking voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blocking voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blocking voltage
* kỹ thuật
vật lý:
điện áp cản
điện áp chặn
Từ liên quan
- blocking
- blocking dam
- blocking die
- blocking nut
- blocking ring
- blocking agent
- blocking cover
- blocking layer
- blocking lever
- blocking order
- blocking point
- blocking ratio
- blocking screw
- blocking state
- blocking action
- blocking device
- blocking effect
- blocking factor
- blocking period
- blocking signal
- blocking network
- blocking section
- blocking voltage
- blocking antibody
- blocking software
- blocking capacitor
- blocking mechanism
- blocking rectifier
- blocking layer cell
- blocking oscillator
- blocking acknowledgement
- blocking protection system
- blocking (ss7:in isup) (blo)