blocking layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blocking layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blocking layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blocking layer.
Từ điển Anh Việt
blocking layer
(Tech) lớp chặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blocking layer
* kỹ thuật
lớp chặn
hóa học & vật liệu:
tầng chắn
Từ liên quan
- blocking
- blocking dam
- blocking die
- blocking nut
- blocking ring
- blocking agent
- blocking cover
- blocking layer
- blocking lever
- blocking order
- blocking point
- blocking ratio
- blocking screw
- blocking state
- blocking action
- blocking device
- blocking effect
- blocking factor
- blocking period
- blocking signal
- blocking network
- blocking section
- blocking voltage
- blocking antibody
- blocking software
- blocking capacitor
- blocking mechanism
- blocking rectifier
- blocking layer cell
- blocking oscillator
- blocking acknowledgement
- blocking protection system
- blocking (ss7:in isup) (blo)