birling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birling

    rotating a log rapidly in the water (as a competitive sport)

    Synonyms: logrolling

    Similar:

    birl: cause a floating log to rotate by treading

    Synonyms: birle

    birl: cause a floating log to rotate by treading

    Synonyms: birle

    whirl: cause to spin

    spin a coin

    Synonyms: birl, spin, twirl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).